Có 2 kết quả:
传唤 chuán huàn ㄔㄨㄢˊ ㄏㄨㄢˋ • 傳喚 chuán huàn ㄔㄨㄢˊ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a summons (to the police)
(2) subpoena
(2) subpoena
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a summons (to the police)
(2) subpoena
(2) subpoena
Bình luận 0